Có 2 kết quả:
腽肭兽 wà nà shòu ㄨㄚˋ ㄋㄚˋ ㄕㄡˋ • 膃肭獸 wà nà shòu ㄨㄚˋ ㄋㄚˋ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con hải cẩu, chó biển
Từ điển Trung-Anh
(1) fur seal
(2) Callorhinus ursinus Linnaeus
(2) Callorhinus ursinus Linnaeus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con hải cẩu, chó biển
Từ điển Trung-Anh
(1) fur seal
(2) Callorhinus ursinus Linnaeus
(2) Callorhinus ursinus Linnaeus
Bình luận 0